Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纵谈

Pinyin: zòng tán

Meanings: To talk freely and expansively about a subject., Nói chuyện tự nhiên, phóng khoáng về một chủ đề., ①畅所欲言。[例]纵谈国际局势。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 从, 纟, 炎, 讠

Chinese meaning: ①畅所欲言。[例]纵谈国际局势。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh không chính thức, nhấn mạnh sự cởi mở và tự nhiên khi giao tiếp.

Example: 朋友们聚在一起纵谈人生。

Example pinyin: péng yǒu men jù zài yì qǐ zòng tán rén shēng 。

Tiếng Việt: Bạn bè tụ tập lại cùng nhau nói chuyện thoải mái về cuộc sống.

纵谈 - zòng tán
纵谈
zòng tán

📷 Mới

纵谈
zòng tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện tự nhiên, phóng khoáng về một chủ đề.

To talk freely and expansively about a subject.

畅所欲言。纵谈国际局势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...