Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纵言

Pinyin: zòng yán

Meanings: To speak freely and openly without restraint., Nói thoải mái, phát ngôn tự do mà không bị hạn chế., ①泛论。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 从, 纟, 言

Chinese meaning: ①泛论。

Grammar: Động từ miêu tả hành động nói chuyện cởi mở, không bị ràng buộc bởi quy tắc hay sợ hãi.

Example: 在会议上,他纵言无忌。

Example pinyin: zài huì yì shàng , tā zòng yán wú jì 。

Tiếng Việt: Trong cuộc họp, anh ấy phát ngôn thoải mái mà không kiêng nể.

纵言
zòng yán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói thoải mái, phát ngôn tự do mà không bị hạn chế.

To speak freely and openly without restraint.

泛论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...