Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵览
Pinyin: zòng lǎn
Meanings: To have an overview; to browse through comprehensively., Xem xét toàn diện, duyệt qua một cách tổng quát., ①放眼任意观看。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 从, 纟, 〢, 丶, 见, 𠂉
Chinese meaning: ①放眼任意观看。
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh việc xem xét một cách toàn diện và hệ thống.
Example: 纵览全局后,他做出了决定。
Example pinyin: zòng lǎn quán jú hòu , tā zuò chū le jué dìng 。
Tiếng Việt: Sau khi xem xét toàn diện, anh ấy đã đưa ra quyết định.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét toàn diện, duyệt qua một cách tổng quát.
Nghĩa phụ
English
To have an overview; to browse through comprehensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放眼任意观看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
