Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵观
Pinyin: zòng guān
Meanings: Nhìn tổng thể, đánh giá toàn diện qua thời gian hoặc không gian., To take an overall view; to review comprehensively., ①从全面考虑;纵览(形势等)。[例]纵观全局。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 从, 纟, 又, 见
Chinese meaning: ①从全面考虑;纵览(形势等)。[例]纵观全局。
Grammar: Thường dùng trong các bài viết phân tích, đánh giá mang tính rộng và bao quát.
Example: 纵观历史,我们可以学到很多。
Example pinyin: zòng guān lì shǐ , wǒ men kě yǐ xué dào hěn duō 。
Tiếng Việt: Nhìn tổng thể lịch sử, chúng ta có thể học được nhiều điều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn tổng thể, đánh giá toàn diện qua thời gian hoặc không gian.
Nghĩa phụ
English
To take an overall view; to review comprehensively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从全面考虑;纵览(形势等)。纵观全局
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!