Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵虎出匣
Pinyin: zòng hǔ chū xiá
Meanings: Nuôi ong tay áo, thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ ác ra ngoài)., To let a tiger out of its cage (figuratively meaning releasing an evil person)., 放虎出笼。比喻放走强有力的敌人,贻患无穷。同纵虎出柙”。[出处]明·唐顺之《咨总督都御史胡牌》“若乘月黑潮满之夜,驾船冲出港门,及扛船随处下海……是纵虎出匣,祸岂胜言。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 从, 纟, 几, 虍, 凵, 屮, 匚, 甲
Chinese meaning: 放虎出笼。比喻放走强有力的敌人,贻患无穷。同纵虎出柙”。[出处]明·唐顺之《咨总督都御史胡牌》“若乘月黑潮满之夜,驾船冲出港门,及扛船随处下海……是纵虎出匣,祸岂胜言。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để cảnh báo việc thả lỏng mối nguy hiểm.
Example: 放走这个罪犯就是纵虎出匣。
Example pinyin: fàng zǒu zhè ge zuì fàn jiù shì zòng hǔ chū xiá 。
Tiếng Việt: Thả tên tội phạm này là thả hổ về rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuôi ong tay áo, thả hổ về rừng (ý nói thả kẻ ác ra ngoài).
Nghĩa phụ
English
To let a tiger out of its cage (figuratively meaning releasing an evil person).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放虎出笼。比喻放走强有力的敌人,贻患无穷。同纵虎出柙”。[出处]明·唐顺之《咨总督都御史胡牌》“若乘月黑潮满之夜,驾船冲出港门,及扛船随处下海……是纵虎出匣,祸岂胜言。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế