Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵纹
Pinyin: zòng wén
Meanings: Vertical stripes or lines., Vân dọc, đường sọc đứng trên bề mặt vật thể., ①胼胝体上表面中线附近的一对纵行隆起。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 从, 纟, 文
Chinese meaning: ①胼胝体上表面中线附近的一对纵行隆起。
Grammar: Danh từ mô tả đặc điểm hình dáng của một đối tượng cụ thể.
Example: 木头表面有明显的纵纹。
Example pinyin: mù tou biǎo miàn yǒu míng xiǎn de zòng wén 。
Tiếng Việt: Bề mặt gỗ có những đường vân dọc rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vân dọc, đường sọc đứng trên bề mặt vật thể.
Nghĩa phụ
English
Vertical stripes or lines.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胼胝体上表面中线附近的一对纵行隆起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!