Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纵然
Pinyin: zòng rán
Meanings: Even if; although., Cho dù, ngay cả khi (dùng để nhấn mạnh sự nhượng bộ)., ①纵使,纵令、即使——用在偏正复句的偏句中,表示让步关系,相当于“即使”、“纵使”。[例]今晚纵然有霜,也不会很大。
HSK Level: 5
Part of speech: liên từ
Stroke count: 19
Radicals: 从, 纟, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①纵使,纵令、即使——用在偏正复句的偏句中,表示让步关系,相当于“即使”、“纵使”。[例]今晚纵然有霜,也不会很大。
Grammar: Liên từ biểu thị nhượng bộ, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc mệnh đề.
Example: 纵然下雨,我们也会去。
Example pinyin: zòng rán xià yǔ , wǒ men yě huì qù 。
Tiếng Việt: Cho dù trời mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho dù, ngay cả khi (dùng để nhấn mạnh sự nhượng bộ).
Nghĩa phụ
English
Even if; although.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纵使,纵令、即使——用在偏正复句的偏句中,表示让步关系,相当于“即使”、“纵使”。今晚纵然有霜,也不会很大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!