Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纵波

Pinyin: zòng bō

Meanings: Longitudinal wave., Sóng dọc (trong vật lý)., ①介质粒子在波前进方向振动的波(例如声波)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 从, 纟, 氵, 皮

Chinese meaning: ①介质粒子在波前进方向振动的波(例如声波)。

Grammar: Là danh từ chuyên ngành trong lĩnh vực vật lý. Thường được dùng trong các câu có liên quan đến khoa học.

Example: 声波是一种纵波。

Example pinyin: shēng bō shì yì zhǒng zòng bō 。

Tiếng Việt: Âm thanh là một loại sóng dọc.

纵波
zòng bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng dọc (trong vật lý).

Longitudinal wave.

介质粒子在波前进方向振动的波(例如声波)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...