Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳贡
Pinyin: nà gòng
Meanings: Pay tribute; refers to offering tributes to kings or stronger nations., Nộp cống phẩm, chỉ việc triều cống cho vua chúa hoặc quốc gia mạnh hơn., ①旧时订立婚约时男方赠给女方聘定之物。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 内, 纟, 工, 贝
Chinese meaning: ①旧时订立婚约时男方赠给女方聘定之物。
Grammar: Là động từ mang tính lịch sử, mô tả mối quan hệ giữa các quốc gia trong quá khứ.
Example: 小国向大国纳贡。
Example pinyin: xiǎo guó xiàng dà guó nà gòng 。
Tiếng Việt: Nước nhỏ nộp cống phẩm cho nước lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp cống phẩm, chỉ việc triều cống cho vua chúa hoặc quốc gia mạnh hơn.
Nghĩa phụ
English
Pay tribute; refers to offering tributes to kings or stronger nations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时订立婚约时男方赠给女方聘定之物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!