Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳谏如流
Pinyin: nà jiàn rú liú
Meanings: Sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận lời khuyên như dòng nước chảy., Willingly listen to and accept advice like flowing water., ①前德国民族社会主义德国工人党成员。该党于1919年成立,头子为希特勒,1934年在德国建立起极端反动、极端沙文主义、极端帝国主义的法西斯统治。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 内, 纟, 柬, 讠, 口, 女, 㐬, 氵
Chinese meaning: ①前德国民族社会主义德国工人党成员。该党于1919年成立,头子为希特勒,1934年在德国建立起极端反动、极端沙文主义、极端帝国主义的法西斯统治。
Grammar: Thành ngữ, ca ngợi đức tính cởi mở và biết lắng nghe của một người.
Example: 一个好领导应该纳谏如流。
Example pinyin: yí gè hǎo lǐng dǎo yīng gāi nà jiàn rú liú 。
Tiếng Việt: Một người lãnh đạo tốt nên sẵn sàng lắng nghe ý kiến như dòng nước chảy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng lắng nghe và chấp nhận lời khuyên như dòng nước chảy.
Nghĩa phụ
English
Willingly listen to and accept advice like flowing water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前德国民族社会主义德国工人党成员。该党于1919年成立,头子为希特勒,1934年在德国建立起极端反动、极端沙文主义、极端帝国主义的法西斯统治
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế