Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳税
Pinyin: nàshuì
Meanings: To pay taxes., Nộp thuế, đóng thuế
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 内, 纟, 兑, 禾
Grammar: Thường liên quan đến nghĩa vụ công dân trong xã hội hiện đại.
Example: 每个公民都必须依法纳税。
Example pinyin: měi gè gōng mín dōu bì xū yī fǎ nà shuì 。
Tiếng Việt: Mỗi công dân đều phải nộp thuế theo pháp luật.

📷 Cận cảnh bàn tay của người sử dụng máy tính đếm tiền Mỹ làm thuế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nộp thuế, đóng thuế
Nghĩa phụ
English
To pay taxes.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
