Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纳凉

Pinyin: nà liáng

Meanings: To cool off; to take refuge from the heat., Tránh nóng, nghỉ ngơi ở nơi mát mẻ., ①乘凉。[例]纳凉而凉逐之生。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 内, 纟, 京, 冫

Chinese meaning: ①乘凉。[例]纳凉而凉逐之生。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。[例]庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。

Grammar: Là động từ, thường sử dụng trong ngữ cảnh mùa hè liên quan đến việc tránh nóng.

Example: 夏天人们喜欢在树下纳凉。

Example pinyin: xià tiān rén men xǐ huan zài shù xià nà liáng 。

Tiếng Việt: Mùa hè mọi người thích ngồi dưới gốc cây để tránh nóng.

纳凉
nà liáng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tránh nóng, nghỉ ngơi ở nơi mát mẻ.

To cool off; to take refuge from the heat.

乘凉。纳凉而凉逐之生。——明·李渔《闲情偶寄·种植部》。庭院纳凉。——清·纪昀《阅微草堂笔记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纳凉 (nà liáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung