Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纳入
Pinyin: nà rù
Meanings: To include; to incorporate into a system or scope., Đưa vào, bao gồm vào một hệ thống hay phạm vi nào đó., ①归入。多用于抽象事物。[例]纳入国家计划。*②偷偷地或没有根据地引入或插入。[例]把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 内, 纟, 入
Chinese meaning: ①归入。多用于抽象事物。[例]纳入国家计划。*②偷偷地或没有根据地引入或插入。[例]把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với đối tượng và phạm vi cụ thể. Cấu trúc phổ biến: 把...纳入 (đưa ... vào).
Example: 把计划纳入日程。
Example pinyin: bǎ jì huà nà rù rì chéng 。
Tiếng Việt: Đưa kế hoạch vào lịch trình.

📷 Cảnh đại dương sâu dưới nước với tàu ngầm quân sự. Tác phẩm nghệ thuật kết xuất 3d.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đưa vào, bao gồm vào một hệ thống hay phạm vi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To include; to incorporate into a system or scope.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
归入。多用于抽象事物。纳入国家计划
偷偷地或没有根据地引入或插入。把主航道我方一侧大片领土纳入了他们的版图
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
