Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纲目

Pinyin: gāng mù

Meanings: Outline, table of contents, Đề cương, mục lục, ①概要或细则。如《本草纲目》。[例]必须给予时间,必须有调查纲目,还必须口问手写,并同到会人展开讨论。——《〈农村调查〉序言》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 冈, 纟, 目

Chinese meaning: ①概要或细则。如《本草纲目》。[例]必须给予时间,必须有调查纲目,还必须口问手写,并同到会人展开讨论。——《〈农村调查〉序言》。

Grammar: Dùng để chỉ phần tổ chức nội dung của một văn bản hoặc tài liệu.

Example: 这本书的纲目非常清晰。

Example pinyin: zhè běn shū de gāng mù fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Mục lục của cuốn sách này rất rõ ràng.

纲目
gāng mù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đề cương, mục lục

Outline, table of contents

概要或细则。如《本草纲目》。必须给予时间,必须有调查纲目,还必须口问手写,并同到会人展开讨论。——《〈农村调查〉序言》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纲目 (gāng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung