Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纱门
Pinyin: shā mén
Meanings: Cửa lưới, Screen door, ①带金属网或织品网的框架,用于门上阻挡虫子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 少, 纟, 门
Chinese meaning: ①带金属网或织品网的框架,用于门上阻挡虫子。
Grammar: Chỉ loại cửa được lắp lưới để thông thoáng nhưng vẫn ngăn côn trùng.
Example: 夏天的时候,我们常用纱门防止蚊虫进入。
Example pinyin: xià tiān de shí hòu , wǒ men cháng yòng shā mén fáng zhǐ wén chóng jìn rù 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, chúng tôi thường dùng cửa lưới để ngăn côn trùng vào nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa lưới
Nghĩa phụ
English
Screen door
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带金属网或织品网的框架,用于门上阻挡虫子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!