Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纱橱
Pinyin: shā chú
Meanings: Display cabinet, Tủ kính, tủ trưng bày, ①蒙有纱布、钉铁纱或尼龙纱等的食厨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 少, 纟, 厨, 木
Chinese meaning: ①蒙有纱布、钉铁纱或尼龙纱等的食厨。
Grammar: Chỉ những tủ trưng bày hàng hóa, thường làm bằng kính hoặc khung lưới.
Example: 商店里的纱橱里摆满了商品。
Example pinyin: shāng diàn lǐ de shā chú lǐ bǎi mǎn le shāng pǐn 。
Tiếng Việt: Tủ kính trong cửa hàng đầy ắp hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tủ kính, tủ trưng bày
Nghĩa phụ
English
Display cabinet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
蒙有纱布、钉铁纱或尼龙纱等的食厨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!