Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纱布

Pinyin: shā bù

Meanings: Gauze, Băng gạc, ①经纬纱都很稀疏的布,消毒后用来包扎伤口。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 少, 纟, 巾, 𠂇

Chinese meaning: ①经纬纱都很稀疏的布,消毒后用来包扎伤口。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh y tế để chỉ loại vải dùng để băng bó vết thương.

Example: 护士用纱布包扎了伤口。

Example pinyin: hù shì yòng shā bù bāo zā le shāng kǒu 。

Tiếng Việt: Y tá đã dùng băng gạc để băng bó vết thương.

纱布
shā bù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Băng gạc

Gauze

经纬纱都很稀疏的布,消毒后用来包扎伤口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纱布 (shā bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung