Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纱巾
Pinyin: shā jīn
Meanings: Veil, scarf, Khăn voan, ①用纱制做成的头巾或围巾。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 少, 纟, 巾
Chinese meaning: ①用纱制做成的头巾或围巾。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại phụ kiện thời trang làm từ vải mỏng.
Example: 她戴着一条漂亮的纱巾。
Example pinyin: tā dài zhe yì tiáo piào liang de shā jīn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang đeo một chiếc khăn voan đẹp.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khăn voan
Nghĩa phụ
English
Veil, scarf
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用纱制做成的头巾或围巾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
