Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯粹

Pinyin: chún cuì

Meanings: Completely, purely., Hoàn toàn, thuần túy., ①不搀杂其它成分的;无搀合物的;不含添加、替代或异质物质的。[例]一个纯粹的人。*②没有搀杂的;同一个类型的。[例]他们原始的语言至今还纯粹,没有搀杂任何东西。*③真正体现了事物的本质的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 屯, 纟, 卒, 米

Chinese meaning: ①不搀杂其它成分的;无搀合物的;不含添加、替代或异质物质的。[例]一个纯粹的人。*②没有搀杂的;同一个类型的。[例]他们原始的语言至今还纯粹,没有搀杂任何东西。*③真正体现了事物的本质的。

Grammar: Tính từ, có thể đứng trước động từ để nhấn mạnh mục đích hoặc nguyên nhân.

Example: 他纯粹是为了帮助别人。

Example pinyin: tā chún cuì shì wèi le bāng zhù bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn là để giúp đỡ người khác.

纯粹
chún cuì
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn, thuần túy.

Completely, purely.

不搀杂其它成分的;无搀合物的;不含添加、替代或异质物质的。一个纯粹的人

没有搀杂的;同一个类型的。他们原始的语言至今还纯粹,没有搀杂任何东西

真正体现了事物的本质的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯粹 (chún cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung