Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯朴

Pinyin: chún pǔ

Meanings: Simple and honest., Chất phác, mộc mạc., ①淳朴;纯正朴素。[例]寻求纯朴的生活。[例]诗是非常非常纯朴的。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 屯, 纟, 卜, 木

Chinese meaning: ①淳朴;纯正朴素。[例]寻求纯朴的生活。[例]诗是非常非常纯朴的。

Grammar: Tính từ, thường miêu tả phong cách sống hoặc tính cách của con người.

Example: 村民的生活很纯朴。

Example pinyin: cūn mín de shēng huó hěn chún pǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của người dân làng rất chất phác và mộc mạc.

纯朴
chún pǔ
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chất phác, mộc mạc.

Simple and honest.

淳朴;纯正朴素。寻求纯朴的生活。诗是非常非常纯朴的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯朴 (chún pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung