Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纯度

Pinyin: chún dù

Meanings: Purity level., Độ tinh khiết., ①物质含杂质的程度。杂质愈少,纯度愈高。[例]黄金的纯度。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 屯, 纟, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①物质含杂质的程度。杂质愈少,纯度愈高。[例]黄金的纯度。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong hóa học, vật lý hoặc các ngành khoa học khác.

Example: 这种金属的纯度很高。

Example pinyin: zhè zhǒng jīn shǔ de chún dù hěn gāo 。

Tiếng Việt: Kim loại này có độ tinh khiết rất cao.

纯度
chún dù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ tinh khiết.

Purity level.

物质含杂质的程度。杂质愈少,纯度愈高。黄金的纯度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纯度 (chún dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung