Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纫针

Pinyin: rèn zhēn

Meanings: To thread a needle., Xâu kim (luồn chỉ qua kim)., 纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 刃, 纟, 十, 钅

Chinese meaning: 纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động cụ thể.

Example: 她熟练地纫针。

Example pinyin: tā shú liàn dì rèn zhēn 。

Tiếng Việt: Cô ấy xâu kim một cách thành thạo.

纫针
rèn zhēn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xâu kim (luồn chỉ qua kim).

To thread a needle.

纨绔细绢做的裤子;膏梁肥肉和细粮。指精美的衣食。借指富贵人家的子弟。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第三回“天下无能第一,古今不肖无双。寄言纨裦与膏粱莫效此儿形状。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纫针 (rèn zhēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung