Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪录
Pinyin: jì lù
Meanings: Record; highest achievement officially recognized., Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhận.
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 纟, 彐, 氺
Grammar: Thường dùng trong thể thao hoặc các lĩnh vực cạnh tranh.
Example: 他打破了世界纪录。
Example pinyin: tā dǎ pò le shì jiè jì lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhận.
Nghĩa phụ
English
Record; highest achievement officially recognized.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!