Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纪录

Pinyin: jì lù

Meanings: Record; highest achievement officially recognized., Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhận.

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 己, 纟, 彐, 氺

Grammar: Thường dùng trong thể thao hoặc các lĩnh vực cạnh tranh.

Example: 他打破了世界纪录。

Example pinyin: tā dǎ pò le shì jiè jì lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã phá vỡ kỷ lục thế giới.

纪录 - jì lù
纪录
jì lù

📷 Vinyl ghi clipart phong cách hoạt hình. Bản ghi vinyl máy hát màu đen dễ thương đơn giản với các ký hiệu âm nhạc minh họa vector phẳng. Ghi lại phong cách vẽ nguệch ngoạc vẽ tay. Thiết kế vector ghi âm

纪录
jì lù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỷ lục, thành tích cao nhất được ghi nhận.

Record; highest achievement officially recognized.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...