Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪实
Pinyin: jì shí
Meanings: Documentary or factual recording, often used in literature or journalism to describe reality., Ghi chép lại sự thật, thường dùng trong văn học hoặc báo chí để mô tả hiện thực., ①对事情或事件所作的现场报道。[例]动员大会纪实。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 纟, 头, 宀
Chinese meaning: ①对事情或事件所作的现场报道。[例]动员大会纪实。
Grammar: Có thể làm danh từ (tác phẩm ghi chép) hoặc động từ (hành động ghi chép).
Example: 这本书是一部纪实作品。
Example pinyin: zhè běn shū shì yí bù jì shí zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này là một tác phẩm ghi chép sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép lại sự thật, thường dùng trong văn học hoặc báo chí để mô tả hiện thực.
Nghĩa phụ
English
Documentary or factual recording, often used in literature or journalism to describe reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对事情或事件所作的现场报道。动员大会纪实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!