Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪事
Pinyin: jì shì
Meanings: To record events; records of events., Ghi chép sự kiện; các ghi chép về sự kiện., ①只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 己, 纟, 事
Chinese meaning: ①只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟。
Grammar: Có thể dùng như động từ (ghi chép) hoặc danh từ (bản ghi chép).
Example: 这本书记事详尽。
Example pinyin: zhè běn shū jì shì xiáng jìn 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi chép chi tiết các sự kiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi chép sự kiện; các ghi chép về sự kiện.
Nghĩa phụ
English
To record events; records of events.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
只知享受,什么事也不能干的富贵人家子弟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!