Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纨绔

Pinyin: wán kù

Meanings: Quần áo làm từ lụa trắng đắt tiền, ám chỉ con nhà giàu sang nhưng không có tài năng., Expensive white silk clothing, implying wealthy people who lack talent or capability., ①用细绢做的裤子,泛指富家子弟穿的华美衣着。[例]出与王、许子弟为群,在于绮襦纨袴之间,非其好也。——《汉书·叙传》。*②后世称富家子弟。[例]纨袴不饿死,儒冠多误身。——杜甫《奉赠韦左丞丈二十二韵》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丸, 纟, 夸

Chinese meaning: ①用细绢做的裤子,泛指富家子弟穿的华美衣着。[例]出与王、许子弟为群,在于绮襦纨袴之间,非其好也。——《汉书·叙传》。*②后世称富家子弟。[例]纨袴不饿死,儒冠多误身。——杜甫《奉赠韦左丞丈二十二韵》。

Grammar: Thường sử dụng như một tính ngữ hoặc phần của cụm từ '纨绔子弟' (con nhà giàu không lo học hành).

Example: 他是个典型的纨绔子弟。

Example pinyin: tā shì gè diǎn xíng de wán kù zǐ dì 。

Tiếng Việt: Anh ta là một ví dụ điển hình của con nhà giàu vô dụng.

纨绔
wán kù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quần áo làm từ lụa trắng đắt tiền, ám chỉ con nhà giàu sang nhưng không có tài năng.

Expensive white silk clothing, implying wealthy people who lack talent or capability.

用细绢做的裤子,泛指富家子弟穿的华美衣着。出与王、许子弟为群,在于绮襦纨袴之间,非其好也。——《汉书·叙传》

后世称富家子弟。纨袴不饿死,儒冠多误身。——杜甫《奉赠韦左丞丈二十二韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纨绔 (wán kù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung