Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纨素

Pinyin: wán sù

Meanings: Vải trắng mịn làm từ tơ tằm, thường dùng để chỉ sự thanh cao, thuần khiết., Fine white silk fabric, often used to signify purity and elegance., ①洁白的绸子。[例]腰若流纨素。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丸, 纟, 糸, 龶

Chinese meaning: ①洁白的绸子。[例]腰若流纨素。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong văn chương để miêu tả vẻ đẹp thanh nhã.

Example: 她喜欢穿一件纨素的长裙。

Example pinyin: tā xǐ huan chuān yí jiàn wán sù de cháng qún 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích mặc một chiếc váy dài bằng vải trắng mịn.

纨素
wán sù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải trắng mịn làm từ tơ tằm, thường dùng để chỉ sự thanh cao, thuần khiết.

Fine white silk fabric, often used to signify purity and elegance.

洁白的绸子。腰若流纨素。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...