Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纨扇

Pinyin: wán shàn

Meanings: Chiếc quạt làm từ lụa trắng., A fan made from white silk., ①用细绢制成的团扇。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丸, 纟, 户, 羽

Chinese meaning: ①用细绢制成的团扇。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn học hoặc ngữ cảnh thơ ca.

Example: 她手里拿着一把纨扇。

Example pinyin: tā shǒu lǐ ná zhe yì bǎ wán shàn 。

Tiếng Việt: Cô ấy cầm trên tay một chiếc quạt lụa.

纨扇
wán shàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiếc quạt làm từ lụa trắng.

A fan made from white silk.

用细绢制成的团扇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...