Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 级数

Pinyin: jí shù

Meanings: Dãy số, chuỗi số trong toán học., Series in mathematics., ①用加号连接诸项来从一个数学序列求得的式。*②一个数学项序列,其中第一项后的项按一个规则确定。亦称“数列”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 及, 纟, 娄, 攵

Chinese meaning: ①用加号连接诸项来从一个数学序列求得的式。*②一个数学项序列,其中第一项后的项按一个规则确定。亦称“数列”。

Grammar: Danh từ, thuộc lĩnh vực toán học.

Example: 这是一个收敛的级数。

Example pinyin: zhè shì yí gè shōu liǎn de jí shù 。

Tiếng Việt: Đây là một chuỗi số hội tụ.

级数
jí shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dãy số, chuỗi số trong toán học.

Series in mathematics.

用加号连接诸项来从一个数学序列求得的式

一个数学项序列,其中第一项后的项按一个规则确定。亦称“数列”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

级数 (jí shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung