Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约
Pinyin: yuē
Meanings: Khoảng, hẹn, mời., Approximately, to make an appointment., ①贫困。[合]约居(居于贫困)。*②简要。[例]读书一事,要由博而返之约,总以心得为主。——《儒林外史》。[例]博而不杂,约而不漏。——《文史通义》。[合]约简(俭约简易);约艳(简洁华丽)。*③卑微;卑下。[合]约辞(卑下的言辞)。
HSK Level: 3
Part of speech: giới từ
Stroke count: 6
Radicals: 勺, 纟
Chinese meaning: ①贫困。[合]约居(居于贫困)。*②简要。[例]读书一事,要由博而返之约,总以心得为主。——《儒林外史》。[例]博而不杂,约而不漏。——《文史通义》。[合]约简(俭约简易);约艳(简洁华丽)。*③卑微;卑下。[合]约辞(卑下的言辞)。
Hán Việt reading: ước
Grammar: Giới từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh. Khi làm giới từ, diễn tả khoảng thời gian/số lượng.
Example: 我们约好明天见面。
Example pinyin: wǒ men yuē hǎo míng tiān jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã hẹn gặp nhau vào ngày mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng, hẹn, mời.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ước
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Approximately, to make an appointment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
贫困。约居(居于贫困)
简要。读书一事,要由博而返之约,总以心得为主。——《儒林外史》。博而不杂,约而不漏。——《文史通义》。约简(俭约简易);约艳(简洁华丽)
卑微;卑下。约辞(卑下的言辞)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!