Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约言

Pinyin: yuē yán

Meanings: A promise or commitment., Lời hứa, cam kết., ①商量确定的话。[例]遵守约言。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 勺, 纟, 言

Chinese meaning: ①商量确定的话。[例]遵守约言。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng.

Example: 他没有遵守自己的约言。

Example pinyin: tā méi yǒu zūn shǒu zì jǐ de yuē yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã không giữ lời hứa của mình.

约言
yuē yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời hứa, cam kết.

A promise or commitment.

商量确定的话。遵守约言

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

约言 (yuē yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung