Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约法
Pinyin: yuē fǎ
Meanings: A brief regulation, simple contract, or basic law., Quy định ngắn gọn, hợp đồng hoặc luật pháp đơn giản., ①简约法令。也指国家在未成立以前,由议会制定政府与人民共同遵守的根本法。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 勺, 纟, 去, 氵
Chinese meaning: ①简约法令。也指国家在未成立以前,由议会制定政府与人民共同遵守的根本法。
Grammar: Thường liên quan đến những quy định mang tính chất tạm thời nhưng hiệu quả.
Example: 约法三章是中国古代的一个典故。
Example pinyin: yuē fǎ sān zhāng shì zhōng guó gǔ dài de yí gè diǎn gù 。
Tiếng Việt: Ba chương ước pháp là một điển tích của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quy định ngắn gọn, hợp đồng hoặc luật pháp đơn giản.
Nghĩa phụ
English
A brief regulation, simple contract, or basic law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简约法令。也指国家在未成立以前,由议会制定政府与人民共同遵守的根本法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!