Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 约法三章
Pinyin: yuē fǎ sān zhāng
Meanings: Ba điều khoản cơ bản đặt ra để quản lý., Three fundamental terms set for governance., 原指订立法律与人民相约遵守。[又]泛指订立简单的条款。[出处]《史记·高祖本纪》“与父老约,法三章“耳;杀人者死,伤人及盗抵罪。”《汉书·刑法志》高祖初入关,约法三章。”[例]我们很郑重地和工头~,什么时候交稿,什么时候看校,什么时候拼版。——邹韬奋《经历·种种尴尬》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 勺, 纟, 去, 氵, 一, 二, 早, 立
Chinese meaning: 原指订立法律与人民相约遵守。[又]泛指订立简单的条款。[出处]《史记·高祖本纪》“与父老约,法三章“耳;杀人者死,伤人及盗抵罪。”《汉书·刑法志》高祖初入关,约法三章。”[例]我们很郑重地和工头~,什么时候交稿,什么时候看校,什么时候拼版。——邹韬奋《经历·种种尴尬》。
Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.
Example: 新领导上任后,提出了约法三章。
Example pinyin: xīn lǐng dǎo shàng rèn hòu , tí chū le yuē fǎ sān zhāng 。
Tiếng Việt: Sau khi nhà lãnh đạo mới nhậm chức, đã đưa ra ba điều khoản cơ bản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ba điều khoản cơ bản đặt ra để quản lý.
Nghĩa phụ
English
Three fundamental terms set for governance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指订立法律与人民相约遵守。[又]泛指订立简单的条款。[出处]《史记·高祖本纪》“与父老约,法三章“耳;杀人者死,伤人及盗抵罪。”《汉书·刑法志》高祖初入关,约法三章。”[例]我们很郑重地和工头~,什么时候交稿,什么时候看校,什么时候拼版。——邹韬奋《经历·种种尴尬》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế