Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约数

Pinyin: yuē shù

Meanings: Ước số, con số ước lượng., An approximate number; divisor in mathematics., ①指能整除某一个数的数。[例]大约的数目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 勺, 纟, 娄, 攵

Chinese meaning: ①指能整除某一个数的数。[例]大约的数目。

Grammar: Trong toán học, nó ám chỉ ước số của một số nguyên.

Example: 这是一个约数。

Example pinyin: zhè shì yí gè yuē shù 。

Tiếng Việt: Đây là một con số ước lượng.

约数
yuē shù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước số, con số ước lượng.

An approximate number; divisor in mathematics.

指能整除某一个数的数。大约的数目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...