Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约契

Pinyin: yuē qì

Meanings: Văn kiện, hợp đồng ghi lại sự thỏa thuận giữa các bên., A contract or written agreement between parties., ①盟约,契约。[例]必得约契。——《战国策·燕策》。*②订立盟约。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 勺, 纟, 㓞, 大

Chinese meaning: ①盟约,契约。[例]必得约契。——《战国策·燕策》。*②订立盟约。

Grammar: Danh từ chỉ văn kiện pháp lý có giá trị ràng buộc.

Example: 签署了一份约契。

Example pinyin: qiān shǔ le yí fèn yuē qì 。

Tiếng Việt: Ký kết một bản hợp đồng.

约契
yuē qì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn kiện, hợp đồng ghi lại sự thỏa thuận giữa các bên.

A contract or written agreement between parties.

盟约,契约。必得约契。——《战国策·燕策》

订立盟约

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...