Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 约同

Pinyin: yuē tóng

Meanings: To agree together to do something., Giao hẹn cùng nhau làm điều gì., ①约定在一起做某事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 勺, 纟, 口

Chinese meaning: ①约定在一起做某事。

Grammar: Động từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức.

Example: 我们约同一起去旅行。

Example pinyin: wǒ men yuē tóng yì qǐ qù lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng hẹn đi du lịch.

约同
yuē tóng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giao hẹn cùng nhau làm điều gì.

To agree together to do something.

约定在一起做某事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

约同 (yuē tóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung