Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤
Pinyin: xiān
Meanings: Slender, delicate, graceful., Nhỏ nhắn, mảnh mai, thanh tú., ①细纹丝帛。[例]被文服纤,丽而不奇些。——《楚辞》。[合]纤华(指细巧精美的衣服或物品);纤罗(细薄透气的丝织品)。*②纤维。[例]缕积于纤,纶成若屈。——《蜘蛛赋》。[合]化纤(化学纤维的简称)。*③古代计量单位。*④一寸或一两的千万分之一。*⑤记时单位。[例]太阳一日平行五十九分八秒一十九微四十九纤三十六芒,最高一年行四十五秒。——《畴人传》。*⑥另见qiàn。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 千, 纟
Chinese meaning: ①细纹丝帛。[例]被文服纤,丽而不奇些。——《楚辞》。[合]纤华(指细巧精美的衣服或物品);纤罗(细薄透气的丝织品)。*②纤维。[例]缕积于纤,纶成若屈。——《蜘蛛赋》。[合]化纤(化学纤维的简称)。*③古代计量单位。*④一寸或一两的千万分之一。*⑤记时单位。[例]太阳一日平行五十九分八秒一十九微四十九纤三十六芒,最高一年行四十五秒。——《畴人传》。*⑥另见qiàn。
Hán Việt reading: tiêm
Grammar: Thuộc tính từ mô tả ngoại hình con người hoặc vật. Thường xuất hiện ở vị trí bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 她的身材很纤细。
Example pinyin: tā de shēn cái hěn xiān xì 。
Tiếng Việt: Dáng người của cô ấy rất mảnh mai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhỏ nhắn, mảnh mai, thanh tú.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tiêm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Slender, delicate, graceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细纹丝帛。被文服纤,丽而不奇些。——《楚辞》。纤华(指细巧精美的衣服或物品);纤罗(细薄透气的丝织品)
纤维。缕积于纤,纶成若屈。——《蜘蛛赋》。化纤(化学纤维的简称)
古代计量单位
一寸或一两的千万分之一
记时单位。太阳一日平行五十九分八秒一十九微四十九纤三十六芒,最高一年行四十五秒。——《畴人传》
另见qiàn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!