Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤长

Pinyin: xiān cháng

Meanings: Mỏng và dài, thường dùng để miêu tả hình dáng thon thả, duyên dáng., Slender and long, often used to describe a graceful and slender figure., ①细而长。[例]小臂纤长润洁。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 千, 纟, 长

Chinese meaning: ①细而长。[例]小臂纤长润洁。

Grammar: Là tính từ bổ nghĩa cho danh từ, thường mô tả con người hoặc sự vật có hình dáng thon thả và hấp dẫn.

Example: 她的手指纤长,弹钢琴时特别好看。

Example pinyin: tā de shǒu zhǐ xiān cháng , tán gāng qín shí tè bié hǎo kàn 。

Tiếng Việt: Ngón tay cô ấy mảnh mai và dài, trông rất đẹp khi chơi đàn piano.

纤长
xiān cháng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏng và dài, thường dùng để miêu tả hình dáng thon thả, duyên dáng.

Slender and long, often used to describe a graceful and slender figure.

细而长。小臂纤长润洁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤长 (xiān cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung