Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤维

Pinyin: xiān wéi

Meanings: Fiber, often referring to the structural component of fabrics, plants, or food., Sợi, thường dùng để chỉ thành phần cấu trúc của vải, thực vật hoặc thực phẩm., ①神经细胞的带鞘的长圆形轴突。*②组成大部分普通结缔组织和弹性结缔组织的细胞间的基质的结构之一。*③一种天然的或人造的物品,其长度通常比宽度大几百倍或几千倍,具有相当大的拉伸强度、柔韧性和耐力。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 千, 纟, 隹

Chinese meaning: ①神经细胞的带鞘的长圆形轴突。*②组成大部分普通结缔组织和弹性结缔组织的细胞间的基质的结构之一。*③一种天然的或人造的物品,其长度通常比宽度大几百倍或几千倍,具有相当大的拉伸强度、柔韧性和耐力。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc đời sống hàng ngày. Có thể kết hợp với các từ như 食物 (thực phẩm), 植物 (thực vật).

Example: 多吃富含纤维的食物有助于消化。

Example pinyin: duō chī fù hán xiān wéi de shí wù yǒu zhù yú xiāo huà 。

Tiếng Việt: Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ giúp ích cho việc tiêu hóa.

纤维
xiān wéi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợi, thường dùng để chỉ thành phần cấu trúc của vải, thực vật hoặc thực phẩm.

Fiber, often referring to the structural component of fabrics, plants, or food.

神经细胞的带鞘的长圆形轴突

组成大部分普通结缔组织和弹性结缔组织的细胞间的基质的结构之一

一种天然的或人造的物品,其长度通常比宽度大几百倍或几千倍,具有相当大的拉伸强度、柔韧性和耐力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤维 (xiān wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung