Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤悉
Pinyin: xiān xī
Meanings: Detailed and comprehensive, leaving out nothing, no matter how trivial., Chi tiết và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ điều gì dù nhỏ nhặt., ①细致而详尽。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 千, 纟, 心, 釆
Chinese meaning: ①细致而详尽。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự cẩn thận và chú ý tới tiểu tiết. Có thể kết hợp với các từ như 纤悉无遗 (không sót một chi tiết nào).
Example: 他对项目的每个细节都了如指掌,做到了纤悉无遗。
Example pinyin: tā duì xiàng mù dì měi gè xì jié dōu liǎo rú zhǐ zhǎng , zuò dào le xiān xī wú yí 。
Tiếng Việt: Anh ấy nắm rõ mọi chi tiết của dự án, đạt được mức độ chi tiết đầy đủ không sót một điều gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiết và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ điều gì dù nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Detailed and comprehensive, leaving out nothing, no matter how trivial.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细致而详尽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!