Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤悉无遗
Pinyin: xiān xī wú yí
Meanings: Không sót một chi tiết nào, hoàn toàn đầy đủ và chi tiết., Nothing omitted, fully detailed and comprehensive., 纤悉细微详尽;遗遗漏。一点都没有遗漏。[出处]宋·李光《论王子献等札子》“蒲鱼荷芡之利,皆日计月课,纤悉无遗,遂致泊旁之人,无所衣食。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 千, 纟, 心, 釆, 一, 尢, 贵, 辶
Chinese meaning: 纤悉细微详尽;遗遗漏。一点都没有遗漏。[出处]宋·李光《论王子献等札子》“蒲鱼荷芡之利,皆日计月课,纤悉无遗,遂致泊旁之人,无所衣食。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả sự cẩn thận và độ chính xác trong việc ghi chép hoặc báo cáo thông tin. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 报告写得非常详细,确保了纤悉无遗。
Example pinyin: bào gào xiě dé fēi cháng xiáng xì , què bǎo le xiān xī wú yí 。
Tiếng Việt: Báo cáo được viết rất chi tiết, đảm bảo không sót một điều gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sót một chi tiết nào, hoàn toàn đầy đủ và chi tiết.
Nghĩa phụ
English
Nothing omitted, fully detailed and comprehensive.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纤悉细微详尽;遗遗漏。一点都没有遗漏。[出处]宋·李光《论王子献等札子》“蒲鱼荷芡之利,皆日计月课,纤悉无遗,遂致泊旁之人,无所衣食。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế