Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤度

Pinyin: xiān dù

Meanings: A measure of the fineness of fibers, commonly used in the textile industry., Chỉ số đo độ mỏng manh của sợi, thường dùng trong ngành dệt may., ①天然丝或化学纤维粗细的程度,用一定长度纤维的重量来表示纤维愈细,纤度愈小。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 千, 纟, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①天然丝或化学纤维粗细的程度,用一定长度纤维的重量来表示纤维愈细,纤度愈小。

Grammar: Đây là thuật ngữ chuyên ngành, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực dệt may. Thường kết hợp với các từ chỉ chất liệu như 纤维 (sợi), 丝线 (sợi tơ).

Example: 这种纤维的纤度非常适合制作夏季服装。

Example pinyin: zhè zhǒng xiān wéi de xiān dù fēi cháng shì hé zhì zuò xià jì fú zhuāng 。

Tiếng Việt: Chỉ số đo độ mỏng của loại sợi này rất phù hợp để may quần áo mùa hè.

纤度
xiān dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ số đo độ mỏng manh của sợi, thường dùng trong ngành dệt may.

A measure of the fineness of fibers, commonly used in the textile industry.

天然丝或化学纤维粗细的程度,用一定长度纤维的重量来表示纤维愈细,纤度愈小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤度 (xiān dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung