Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤屑
Pinyin: xiān xiè
Meanings: Tiny fragments or crumbs, usually referring to something very small., Những mảnh vụn nhỏ li ti, thường chỉ vật rất bé nhỏ., ①细微末节;琐屑、细碎。[例]看这个塑像,纤屑皆传神。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 千, 纟, 尸, 肖
Chinese meaning: ①细微末节;琐屑、细碎。[例]看这个塑像,纤屑皆传神。
Grammar: Danh từ này thường được dùng để miêu tả những thứ nhỏ bé, vụn vặt. Có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành cụm từ như 纸张纤屑 (mảnh vụn giấy).
Example: 地上散落着一些纸张的纤屑。
Example pinyin: dì shàng sàn luò zhe yì xiē zhǐ zhāng de xiān xiè 。
Tiếng Việt: Trên mặt đất có những mảnh vụn giấy li ti.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những mảnh vụn nhỏ li ti, thường chỉ vật rất bé nhỏ.
Nghĩa phụ
English
Tiny fragments or crumbs, usually referring to something very small.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细微末节;琐屑、细碎。看这个塑像,纤屑皆传神
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!