Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤尘

Pinyin: xiān chén

Meanings: Fine dust, often used to indicate cleanliness or purity., Hạt bụi nhỏ, thường dùng để chỉ sự sạch sẽ hoặc tinh khiết., ①微尘,细尘。[例]纤尘不染(一点灰尘也沾不上)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 千, 纟, 土, 小

Chinese meaning: ①微尘,细尘。[例]纤尘不染(一点灰尘也沾不上)。

Grammar: Thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến sự sạch sẽ hay thuần khiết. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các từ khác như 纤尘不染 (sạch không một hạt bụi).

Example: 这房间一尘不染,连纤尘都找不到。

Example pinyin: zhè fáng jiān yì chén bù rǎn , lián xiān chén dōu zhǎo bú dào 。

Tiếng Việt: Căn phòng này sạch bong, không thể tìm thấy một hạt bụi nào.

纤尘
xiān chén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hạt bụi nhỏ, thường dùng để chỉ sự sạch sẽ hoặc tinh khiết.

Fine dust, often used to indicate cleanliness or purity.

微尘,细尘。纤尘不染(一点灰尘也沾不上)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...