Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤小

Pinyin: xiān xiǎo

Meanings: Nhỏ nhắn, thanh tú, Small and delicate, ①细小。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 千, 纟, 小

Chinese meaning: ①细小。

Grammar: Tính từ mô tả ngoại hình hoặc kích thước của đối tượng.

Example: 她的手非常纤小。

Example pinyin: tā de shǒu fēi cháng xiān xiǎo 。

Tiếng Việt: Bàn tay của cô ấy rất nhỏ nhắn.

纤小
xiān xiǎo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhỏ nhắn, thanh tú

Small and delicate

细小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤小 (xiān xiǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung