Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纤介之祸
Pinyin: xiān jiè zhī huò
Meanings: Disaster stemming from a minor issue, Tai họa từ lỗi nhỏ (sự cố lớn bắt nguồn từ sai sót nhỏ), 形容很轻的灾害。[出处]《战国策·齐策四》“孟尝君为相数十年,无纤介之祸者,冯谖之计也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 千, 纟, 丨, 丿, 人, 丶, 呙, 礻
Chinese meaning: 形容很轻的灾害。[出处]《战国策·齐策四》“孟尝君为相数十年,无纤介之祸者,冯谖之计也。”
Grammar: Thành ngữ cảnh báo trước những hậu quả nghiêm trọng từ điều nhỏ nhặt.
Example: 这次事故是因为纤介之祸引发的。
Example pinyin: zhè cì shì gù shì yīn wèi xiān jiè zhī huò yǐn fā de 。
Tiếng Việt: Vụ tai nạn này là do sai sót nhỏ gây ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa từ lỗi nhỏ (sự cố lớn bắt nguồn từ sai sót nhỏ)
Nghĩa phụ
English
Disaster stemming from a minor issue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容很轻的灾害。[出处]《战国策·齐策四》“孟尝君为相数十年,无纤介之祸者,冯谖之计也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế