Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纤介之失

Pinyin: xiān jiè zhī shī

Meanings: Sai sót rất nhỏ (lỗi nhỏ trong chi tiết), A very minor mistake (small error in details), 纤介细微≤小的过失。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·王道》“春秋记纤介之失。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 18

Radicals: 千, 纟, 丨, 丿, 人, 丶, 夫

Chinese meaning: 纤介细微≤小的过失。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·王道》“春秋记纤介之失。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh vào khả năng chú ý chi tiết.

Example: 工作虽复杂,但他没有犯任何纤介之失。

Example pinyin: gōng zuò suī fù zá , dàn tā méi yǒu fàn rèn hé xiān jiè zhī shī 。

Tiếng Việt: Công việc tuy phức tạp nhưng anh ấy không mắc phải sai sót nhỏ nào.

纤介之失
xiān jiè zhī shī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai sót rất nhỏ (lỗi nhỏ trong chi tiết)

A very minor mistake (small error in details)

纤介细微≤小的过失。[出处]汉·董仲舒《春秋繁露·王道》“春秋记纤介之失。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纤介之失 (xiān jiè zhī shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung