Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红
Pinyin: hóng
Meanings: Màu đỏ / Sự may mắn, thịnh vượng., Red color / Luck, prosperity., ①通“工”。女工,从事手工劳动的女性。[例]农夫释耒,红女下机。——《汉书·郦食其传》。[例]吾已食禄,又夺园夫女红利虖。——《汉书·董仲舒传》。*②通“功”。*③功服。丧服名。[例]服大红十五日,小红十四日。——《汉书·景帝纪》。*④劳绩,功绩。[例]雕文刻镂,伤农事者也;锦绣纂组,害女红者也。——《汉书·景帝纪》。*⑤另见hóng。
HSK Level: 1
Part of speech: tính từ
Stroke count: 6
Radicals: 工, 纟
Chinese meaning: ①通“工”。女工,从事手工劳动的女性。[例]农夫释耒,红女下机。——《汉书·郦食其传》。[例]吾已食禄,又夺园夫女红利虖。——《汉书·董仲舒传》。*②通“功”。*③功服。丧服名。[例]服大红十五日,小红十四日。——《汉书·景帝纪》。*④劳绩,功绩。[例]雕文刻镂,伤农事者也;锦绣纂组,害女红者也。——《汉书·景帝纪》。*⑤另见hóng。
Hán Việt reading: hồng
Grammar: Có thể là tính từ miêu tả màu sắc hoặc danh từ tượng trưng cho điều tốt lành trong văn hóa Trung Quốc.
Example: 她穿了一件红衣服。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn hóng yī fu 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo màu đỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu đỏ / Sự may mắn, thịnh vượng.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hồng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Red color / Luck, prosperity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“工”。女工,从事手工劳动的女性。农夫释耒,红女下机。——《汉书·郦食其传》。吾已食禄,又夺园夫女红利虖。——《汉书·董仲舒传》
通“功”
功服。丧服名。服大红十五日,小红十四日。——《汉书·景帝纪》
劳绩,功绩。雕文刻镂,伤农事者也;锦绣纂组,害女红者也。——《汉书·景帝纪》
另见hóng
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!