Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 红飞翠舞
Pinyin: hóng fēi cuì wǔ
Meanings: Bright colors flying and dancing (used to describe vibrant natural scenery), Ánh sáng rực rỡ và sinh động (thường dùng để miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp), 红、翠指服装的色彩,泛指各种各样的颜色。形容妇女们穿着各种颜色的漂亮衣服,尽兴嬉戏,热闹非凡的情景。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 工, 纟, 飞, 卒, 羽, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 红、翠指服装的色彩,泛指各种各样的颜色。形容妇女们穿着各种颜色的漂亮衣服,尽兴嬉戏,热闹非凡的情景。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh cao, sử dụng nhiều trong văn chương.
Example: 春天来了,万物复苏,红飞翠舞。
Example pinyin: chūn tiān lái le , wàn wù fù sū , hóng fēi cuì wǔ 。
Tiếng Việt: Mùa xuân đến, muôn hoa khoe sắc, ánh sáng rực rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ và sinh động (thường dùng để miêu tả cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp)
Nghĩa phụ
English
Bright colors flying and dancing (used to describe vibrant natural scenery)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
红、翠指服装的色彩,泛指各种各样的颜色。形容妇女们穿着各种颜色的漂亮衣服,尽兴嬉戏,热闹非凡的情景。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế