Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 红豆

Pinyin: hóng dòu

Meanings: Red bean (also symbolizes longing in poetry), Đậu đỏ (cũng dùng trong văn thơ để nói về nỗi nhớ nhung), ①相思子树的种子,色鲜红,古代文学作品中常用来象征相思,也叫“相思子”。[例]红豆树属植物的泛称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 工, 纟, 豆

Chinese meaning: ①相思子树的种子,色鲜红,古代文学作品中常用来象征相思,也叫“相思子”。[例]红豆树属植物的泛称。

Grammar: Danh từ kép, vừa cụ thể (đậu), vừa trừu tượng (biểu tượng tình cảm).

Example: 红豆生南国。

Example pinyin: hóng dòu shēng nán guó 。

Tiếng Việt: Đậu đỏ mọc ở miền nam.

红豆
hóng dòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đậu đỏ (cũng dùng trong văn thơ để nói về nỗi nhớ nhung)

Red bean (also symbolizes longing in poetry)

相思子树的种子,色鲜红,古代文学作品中常用来象征相思,也叫“相思子”。红豆树属植物的泛称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

红豆 (hóng dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung